Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sample distribution


noun
items selected at random from a population and used to test hypotheses about the population
Syn:
sample, sampling
Topics:
statistics
Hypernyms:
distribution, statistical distribution
Hyponyms:
acceptance sampling, random sample, stratified sample, representative sample, proportional sample


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.